String 57th & 9th
- 管理学Guǎnlǐ xué Quản trị học
- 缺勤率 quēqín lǜ: tình trạng vắng mặt
- 成就取向型领导 chéngjiù qǔxiàng xíng lǐngdǎo : Suy nghĩ, hành động có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng cho tương lai
- 购买gòumǎi: mua sắm
- 适应性 shìyìng xìngtính: thích ứng
- 行政管理能力 xíngzhèng guǎnlǐ nénglì: năng lực quản lí hành chính
- 行政人员xíngzhèng rényuán: Nhân viên hành chính
- 先进技术 xiānjìn jìshù: công nghệ tiên tiến
- 情感 qínggǎn: tình cảm
- 归属的需要 guīshǔ de xūyào:nhu cầu liên kết/ nhu cầu sát nhập 归属 guīshǔ: sự hội nhập, sát nhập
- 进取性 jìnqǔ xìng: tính tiến thủ
- 敌对 díduì: đối thủ
- 评 批准程序 pīzhǔn chéngxù: quá trình phê chuẩn
- 批准pīzhǔn: phê chuẩn
- 抱负bàofù nguyện vọng
- 评估pínggū: đánh giá
- 态度tàidù : Thái độ
- 职权zhíquán: quyền hạn
- 专制式领导 zhuānzhì shì lǐngdǎo: lãnh đạo chuyên chế
- 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo: bảng cân đối kế toán
- 行为科学xíngwéi kēxué: khoa học hành vi
- 表现 biǎoxiàn: Biểu hiện
- 董事会 dǒngshìhuì: Hội đồng quản trị
- 奖金jiǎngjīn: Tiền thưởng
- 预算yùsuàn: Ngân sách
- 有竞争力的价格 yǒu jìngzhēng lì de jiàgé: tính cạnh tranh của giá cả
- 商业 shāngyè: Kinh doanh
- 生产能力 shēngchǎn nénglìnăng lực sản xuất
- 资本支出 zīběn zhīchū: vốn đầu tư cơ bản
- 资金短缺 zījīn duǎnquē: sự thiếu hụt vốn
- 现金流量xiànjīn liúliàng: dòng tiền tệ
- 现金状况xiànjīn zhuàngkuàng: tình trạng tiền mặt
- 公司形象 gōngsī xíngxiàng: hình ảnh công ty
- 公司 gōngsī : công ty
- 报酬 bàochóuđãi ngộ, phụ cấp, đền bù
- 控制 kòngzhì: khả năng kiềm chế, kiểm soát
- 信心 xìnxīn: niềm tin
- 利益冲突 mâu thuẫn lợi ích
- 冲突 lìyì chōngtú mâu thuẫn, xung đột
- 大型联合企业资源dàxíng liánhé qǐyè zīyuán nguồn lực tập đoàn
- 应变策略 yìngbiàn cèlüè:chiến lược ứng biến
- 一致性 yīzhì xìng: tính nhất quán
- 控制手段kòngzhì shǒuduàn: phương pháp điều khiển
- 协调 xiétiáo: điều phối
- 顾问 gùwèn: cố vấn
- 顾客服务策略 gùkè fù wù cèlüèchiến lược phục vụ khách hàng
- 授权shòuquán: ủy quyền
- 民主式领导mínzhǔ shì lǐngdǎo: lãnh đạo dân chủ
- 人口因素 rénkǒu yīnsù: nhân tố nhân khẩu
- 派生政策pàishēng zhèngcè: chiến lược phái sinh tài chính
- 欲望 yùwàng: khát vọng, mong muốn
- 偏差 piānchā:sự chênh lệch
- 奉献 piānchāL cống hiến
- 灵活性línghuó xìng: tính linh hoạt
- 多种经营duō zhǒng jīngyíng: đa dạng hóa kinh doanh
- 股息gǔxí: cổ tức
- 分公司总经 fēn gōngsī zǒng jīng:giám đốc chi nhánh
- 动态的dòngtài de: động thái
- 折中 zhé zhōng: thỏa hiệp
- 经济体系jīngjì tǐxì: hệ thống kinh tế
- 效果 xiàoguǒ : hiệu quả
- 效率 xiàolǜ: hiệu suất
- 最终结果zuìzhōng jiéguǒ: kết quả cuối cùng
- 企业 qǐyè: doanh nghiệp
- 热情 rèqíng: Nhiệt tình, hăng hái
- 企业家qǐyè jiā: Doanh nghiệp
- 设备 shèbèi: Thiết bị
- 尊敬 zūnjìng: kính trọng
- 开支帐户 kāizhī zhànghù : Tài khoản chi tiêu, bản kê chi phí