String 57th & 9th
1.鞋 子 (Xiézi): Giày
2.男 鞋 (Nán xié): Giày nam
3. 女 鞋 (Nǚ xié): Giày nữ
4. 童 鞋 (Tóngxié): giày trẻ em
5. 婴 儿 软 鞋 (Yīng’ér ruǎn xié): giày mềm của trẻ sơ sinh
6. 皮 鞋 (Píxié): giày da
7. 羊 皮 鞋 (Yáng píxié): giày da cừu
8. 运 动 鞋 (Yùndòng xié): giày thể thao
9. 露 跟 女 鞋 (Lù gēn nǚ xié): dép quai hậu nữ
10. 高 跟 鞋 (Gāogēnxié): giày cao gót
11. 底 跟 鞋 (Dǐ gēn xié): giày đế thấp
12. 无 带 便 鞋 (Wú dài biànxié): giày vải không dây
13. 布 鞋 (Bùxié): giày vải
14. 扣 带 鞋 (Kòu dài xié): giày thắt dây
15. 木 屐 (Mùjī): guốc gỗ
16. 钉 鞋 (Dīngxié): giày đinh
17. 靴 (Xuē): Ủng
18. 皮 靴 (Pí xuē): Ủng da
19. 短 统 靴 (Duǎn tǒng xuē): Ủng ngắn cổ
20. 长 统 靴 (Cháng tǒng xuē): Ủng cao cổ
21. 雨 靴 (Yǔxuē): Ủng đi mưa
22. 凉 鞋 (Liángxié): dép
23. 拖 鞋 (Tuōxié): dép lê
24. 平 底 拖 鞋 (Píngdǐ tuōxié): dép lê đế bằng
25. 泡 沫 塑 料 拖 鞋 (Pàomò sùliào tuōxié): dép nhựa xốp
26. 鞋 店 (Xié diàn): hiệu giày
27. 制 鞋 工 人 (Zhì xié gōngrén): thợ đóng giày
28. 补 鞋 匠 (Bǔ xiéjiang): thợ sửa giày
29. 鞋 合 (Xié hé): hộp đựng giày
30. 鞋 的 尺 码 (Xié de chǐmǎ): số đo giày
31. 鞋 跟 (Xié gēn gót giày
32. 细 高 跟 (Xì gāo gēn): gót cao nhọn
33. 鞋 底 (Xiédǐ): đế giày
34. 鞋 尖 (Xié jiān): mũi giày
35. 鞋 油 (Xiéyóu xi): đánh giày
36. 鞋 带 (Xié dài): dây giày