String 57th & 9th
Dụng cụ chụp ảnh -: 照相器材 Zhàoxiàng qìcái
1. Bàn chải: 刷子 shuāzi
2. Bánh tám răng cưa: 八牙轮 bā yá lún
3. Bao da: 皮袋 pídài
4. Biểu thị nạp điện cho đèn chớp: 闪光充电指示 shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
5. Bộ phận biểu thị chiếu thấp: 低照指示器 dī zhào zhǐshì qì
6. Bộ phận kiểm tra tiếng máy: 检查蜂鸣器 jiǎnchá fēng míng qì
7. Bóng đèn chớp: 闪光灯泡 shǎnguāngdēngpào
8. Cái bầu phim: 快门胶球 kuàimén jiāo qiú
9. Cái chụp ống kính: 太阳罩 tàiyáng zhào
10. Căng phim: 胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù
11. Con suốt trục: 心轴 xīn zhóu
12. Công tắc đèn chớp: 闪光灯开关 shǎnguāngdēng kāiguān
13. Công tắc lắp sau: 后盖开关 hòu gài kāiguān
14. Công tắc tua ngược phim: 倒片开关 dào piàn kāiguān
15. Cửa chớp biến tốc: 变速快门 biànsù kuàimén
16. Dây đeo: 皮带 pí dài
17. Đèn chớp: 闪光灯 shǎnguāngdēng
18. Đèn chớp điện tử: 电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng
19. Đèn chớp gắn liền vào máy: 暗藏式闪光灯 àncáng shì shǎnguāngdēng
20. Đèn kiểm tra pin: 电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng
21. Đèn ma-giê: 镁光灯 měiguāng dēng
22. Đĩa điều chỉnh tốc độ cửa chớp: 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán
23. Giá ba chân: 三脚架 sānjiǎojià
24. Giá ba chân co giuỗi: 伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià
25. Giấy lau ống kính: 擦镜纸 cā jìng zhǐ
26. Hiển thị phim chạy: 走片显示 zǒu piàn xiǎnshì
27. Hộp đựng phim: 电池盒 diànchí hé
28. Lắp sau: 后盖 hòu gài
29. Lò xo nhận điện dx dx: 接电簧 jiē diàn huáng
30. Lỗ nhìn nắp phía sau: 后盖视窗 hòu gài shìchuāng
31. Máy ảnh: 照相机 zhàoxiàngjī
32. Máy ảnh nhỏ chụp trộm: 微型照像机 wéixíng zhàoxiàngjī
33. Máy ảnh tự động: 傻瓜机 shǎguā jī
34. Máy ảnh tự động: 自动测量照相机 zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
35. Máy chụp ảnh dưới nước: 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī
36. Máy chụp ảnh ghi âm: 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī
37. Máy chụp ảnh kiểu gấp: 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī
38. Máy chụp ảnh nổi: 立体照相机 lìtǐ zhàoxiàngjī
39. Máy chụp ảnh phản quang: 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī
40. Máy chụp ảnh tia hồng ngoại: 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī
41. Máy chụp có ảnh liền: 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī
42. Máy đo tiêu cự: 测焦器 cè jiāo qì
43. Nút ấn để tháo ống kính: 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ
44. Nút ấn để xem trước: 预观按钮 yù guān ànniǔ
45. Nút bấm: 快门按钮 kuàimén ànniǔ
46. Ổ cắm phụ kiện: 附件插座 fùjiàn chāzuò
47. Ổ để pin: 电池室 diànchí shì
48. Ổ phim: 胶片室 jiāopiànshì
49. Ống kính: 镜头 jìngtóu
50. Ống kính: 镜筒 jìng tǒng
51. Ống kính chụp xa (ống kính têlê): 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu
52. Ống kính đơn: 单镜头 dān jìngtóu
53. Ống kinh góc rộng: 广角镜 guǎngjiǎojìng
54. Ống kính kép: 双镜头 shuāng jìngtóu
55. Ống kính kép: 加膜镜 jiā mó jìng
56. Ống kính lọc ánh sáng: 滤光镜 lǜ guāng jìng
57. Ống kính lọc tia tử ngoại: 紫外线滤光镜 zǐwàixiàn lǜ guāng jìng
58. Ống kính mắt cá: 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu
59. Ống kính phản quang: 反光镜 fǎnguāng jìng
60. Ống kính quan sát: 观景镜 guān jǐng jìng
61. Ống kính tiêu cự thay đổi (thay đổi độ phóng đại): 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu
62. Phim cực nhỏ: 缩微胶卷 suōwéi jiāojuǎn
63. Phim trắng đen: 黑白胶片 hēibái jiāopiàn
64. Phim hạt nhỏ: 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn
65. Phim màu: 彩色胶片 cǎisè jiāopiàn
66. Phim nhạy: 快速胶卷 kuàisù jiāojuǎn
67. Phim nhựa đơn: 单张胶片 dān zhāng jiāopiàn
68. Phim tia hồng ngoại: 红外胶片 hóngwài jiāopiàn
69. Tấm chắn tiêu cự: 对焦屏 duìjiāo píng
70. Tay đòn chọn kiểu: 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn
71. Tay đòn vào phim: 进片杆 jìn piàn gǎn
72. Tay quay để tua ngược phim: 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng
73. Thân máy: 机体 jītǐ
74. Tháo phim: 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn
75. Thiết bị chụp tự động: 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì
76. Thiết bị đếm số: 计数器 jìshùqì
77. Thiết bị điều chỉnh tiêu cự: 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì
78. Thiết bị đo cự ly: 测距器 cè jù qì
79. Thước đo ánh sáng: 测光表 cè guāng biǎo
80. Thước têlê (thước đo cự ly): 测距表 cè jù biǎo
81. Trục cuốn phim: 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu
82. Vỏ cuộn phim (để nạp vào máy): 胶卷暗盒 jiāojuǎn ànhé
83. Vòng ánh sáng: 光圈 guāngquān